|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tâm đắc
verb to understand thoroughly, to sympathize fully adj favourite
| [tâm đắc] | | Ä‘á»™ng từ | | | to understand thoroughly, to sympathize fully | | tÃnh từ | | | favourite | | | confident | | | cordial, heart | | | be self-assured |
|
|
|
|